1 | | "Đảng Cộng sản Việt Nam - Những vấn đề đổi mới": Thư mục chuyên đề . - H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1989. - 56tr.; 28cm Thông tin xếp giá: HVL972 |
2 | | 15 năm hoạt động văn hóa văn nghệ 1955-1970: : Thư mục biên soạn nhân dịp kỹ niệm 15 năm thành lập Bộ Văn hóa nước Việt Nam dân chủ cộng hòa . - H.: Thư viện Quốc gia, 1970. - 209tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: VL7646 |
3 | | 35 năm văn hóa văn nghệ Hà Nội (1954 - 1984): Thư mục kỷ niệm lần thứ 30 ngày giải phóng Thủ đô . - H.: Thư viện Hà Nội, 1984. - 193tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL6780 |
4 | | 40 năm xây dựng và trưởng thành của lực lượng vũ trang Hà Sơn Bình 1945 - 1985: Thư mục chuyên đề/ Vũ Ngọc Kỳ . - Hà Sơn Bình: Nxb.Thư viện tỉnh, 1985. - 15tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC.000099, DC.000100, DC.000101 |
5 | | 50 năm ngày thương binh liệt sĩ (27/7/1947 - 27/7/1997): Thông tin thư mục . - H.: Thư viện Hà Nội, 1997. - 49tr.; 30cm Thông tin xếp giá: HVL1674 |
6 | | 55 năm trọn vẹn nghĩa tình: Thư mục chuyên đề kỉ niệm 55 năm ngày thương binh - liệt sĩ (27/7/1947 - 27/7/2002) . - H.: Thư viện Hà Nội, 2002. - 27tr.; 30cm Thông tin xếp giá: HVL1668 |
7 | | 60 năm nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam : Thư mục chuyên đề / Nguyễn Thị Kim Liên,Vũ Thị Bích Thủy biên soạn . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2005. - 34tr. ; 27cm Thông tin xếp giá: DC.003148, DC.003303 |
8 | | 60 năm trọn nghĩa vẹn tình: Thông tin toàn văn: Kỷ niệm 60 năm ngày thương binh, liệt sĩ 27/7/1947 - 27/7/2007 . - H.: Thư viện Hà Nội, 2007. - 58tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HVL2219, HVL2220 |
9 | | 65 năm Đội ta lớn lên cùng đất nước : Thư mục chuyên đề / Nguyễn Thị Kim Liên,Đặng Thị Khấm biên soạn . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2006. - 28tr. ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.003301, DC.003302 |
10 | | Ba mươi năm văn hóa - văn nghệ Hà Nội (1954 - 1984): Thư mục kỷ niệm lần thứ 30 ngày Giải phóng thủ đô . - H.: Thư viện Hà Nội, 1984. - 193tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL164, HVL165, HVL166, HVL215, HVL216 |
11 | | Ba mươi năm Văn hóa - văn nghệ Hà Nội 1954-1984 : Thư mục kỷ niệm lần thứ 30 ngày giải phóng Thủ đô . - H. : Thư viện Hà Nội, 1984. - 193tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.002429, VL6779 |
12 | | Bà mẹ Việt Nam anh hùng : Thư mục chuyên đề . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2002. - 45tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.002614, DC.002615 |
13 | | Bác Hồ kính yêu : (Thư mục kỷ niệm 100 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh) / Phạm Tuấn Vũ . - Hà Sơn Bình : Thư viện tổng hợp, 1990. - 23tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: DC.000012, DC.000013, DC.000973, DC.000974 |
14 | | Bác Hồ với Hà Tây : Thư mục chuyên đề kỷ niệm 55 năm Chủ tịch Hồ Chí Minh ra Lời kêu gọi toàn quốc kháng chiến (19/12/1946-19/12/2001) . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2001. - 14tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.002572 |
15 | | Bác Hồ với thủ đô Hà Nội: Thư mục kỷ niệm 100 năm ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh 19/9/1890 - 19/5/1990 . - H.: Thư viện Hà Nội, 1990. - 216tr.; 25cm Thông tin xếp giá: HVL262 |
16 | | Bảng chỉ dẫn tên tác giả: Phụ lục thư mục Hồ Chí Minh . - H.: [knxb], 1971. - 82tr.; 27cm Thông tin xếp giá: VL354 |
17 | | Bảo vệ và nâng cao chất lượng môi trường thủ đô : Thư mục chuyên đề / Trần Văn Hà, Đỗ Nguyệt Ánh: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thư viện Hà Nội, 2014. - 90tr.; 27 cm Thông tin xếp giá: HVL3550, HVL3551 |
18 | | Bia thờ hậu ở các đình, đền, chùa ở Hà Nội: Thư mục chuyên đề . - H.: Thư viện Hà Nội, 2011. - 89tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVL3290, HVL3293 |
19 | | Bibliographie Anamite/ E. Gaspardone. T. 34 . - H.: Bulletin de Ecole Franscise dextrême - Orient, 1935. - 14tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HPL97 |
20 | | Bibliogvaphie des ceuvres relatives à Phan Bội Châu edittees en quốc ngữ à HaNoi depuis 1954/ Georges Boudarel. T. 50.6 . - Paris: Ecole Franscaise dextreme-Orient, 1969. - 14tr.; 29cm Thông tin xếp giá: HPL98 |
21 | | Biên giới Việt Nam: Thư mục chuyên đề . - H.: Thư viện Quốc gia Việt Nam, 1979. - 64tr.; 27cm Thông tin xếp giá: HVL971 |
22 | | Biên soạn tổng luận và chỉ dẫn phân tích . - H. : Trung tâm thông tin tư liệu khoa học và công nghệ quốc gia, 1993. - 22tr ; 27 cm Thông tin xếp giá: VV.003522 |
23 | | Bộ quy tắc biên mục Anh - Mỹ rút gọn, 1988 / Michael Gorman; Người dịch: Lâm Vính Thế, Phạm Thị Lệ Hương : Ấn bản Việt ngữ lần thứ nhất . - Việt Nam : Hội hỗ trợ Thư viện và giáo dục Việt Nam (LEAF- VN) : 2002. - 290tr. ; 22 cm Thông tin xếp giá: VV.005219 |
24 | | Các bài đăng báo, tạp chí có nội dung về tỉnh Hưng Yên . - Hưng Yên : Thư viện tỉnh, 2004. - 23tr. ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.002884 |
25 | | Các bài thuốc Đông y : Thư mục chuyên đề . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2003. - 40tr ; 30 cm Thông tin xếp giá: DC.002692, DC.002693 |
26 | | Các bài thuốc Đông y : thư mục chuyên đề . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2002. - 70tr ; 30 cm |
27 | | Các bài thuốc đông y : Thư mục chuyên đề . - Hà Tây : Thư viện tỉnh, 2002. - 70tr. ; 30cm Thông tin xếp giá: DC.002574, DC.002575, DC.002626, DC.002627 |
28 | | Các bài trích báo - tạp chí có nội dung phản ánh về địa phương: : Thông tin thư mục . - H.: Sở Văn hóa thông tin Hà Nội, 2001. - 42tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL2300 |
29 | | Các bài trích báo - tạp chí có nội dung phản ánh về địa phương: Thư mục thông tin . - H.: Thư viện Hà Nội, 2002. - 59tr.; 21cm Thông tin xếp giá: HVL1686 |
30 | | Các di tích quốc gia đặc biệt của Hà Nội: Thư mục chuyên đề / Đỗ Nguyệt Ánh, Đặng Thị Bích Ngọc: sưu tầm, biên soạn . - H.: Thư viện Hà Nội, 2015. - 106tr.; 27cm Thông tin xếp giá: DC003867, DC003868, HVL3655, HVL3656 |